Nếu bạn muốn gửi bưu kiện đến Hải Phòng, bước đầu tiên quan trọng là tìm hiểu về mã bưu chính Hải Phòng. Dưới đây là danh sách mã bưu chính của toàn thành phố Hải Phòng cùng với các điểm quan trọng.
Mã bưu chính Hải Phòng là gì?
Mã bưu chính Hải Phòng là 04000 – 05000 và có cấu trúc như sau:
2 ký tự đầu: Đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (Ví dụ: 04 là mã xác định cho thành phố Hải Phòng).
3 hoặc 4 ký tự đầu tiên: Đại diện cho tên quận, huyện và đơn vị hành chính (Ví dụ: 040 hoặc 0400 là mã xác định cho quận, huyện và đơn vị thuộc thành phố Hải Phòng).
5 ký tự cuối cùng: Được sử dụng để gán mã bưu chính quốc gia (Ví dụ: 04000 là mã xác định cho Trung tâm thành phố Hải Phòng).
Cách tra mã bưu chính Hải Phòng nhanh, chính xác
Để tra mã bưu chính Hải Phòng, bạn có thể sử dụng trang web mabuuchinh.vn. Tất cả thông tin trên trang web này được cập nhật đều đặn bởi Bộ Thông tin và Truyền thông, đảm bảo tính chính xác 100%. Để tra cứu mã bưu chính cho bất kỳ đơn vị nào, hãy thực hiện các bước sau:
Bước 1: Truy cập trang web tại https://mabuuchinh.vn/Default.aspx.
Bước 2: Nhập tên đơn vị cần tra cứu (không cần sắp xếp thứ tự theo cấp hành chính). Ví dụ, “Thuận An Lái Thiêu Bình Dương,” “Thuận An Bình Dương Lái Thiêu,” hoặc “Lái Thiêu Bình Dương Thuận An” đều có thể.
Bước 3: Bấm vào nút “Tìm kiếm.”
Thông tin bạn tìm kiếm sẽ được hiển thị một cách nhanh chóng và chính xác trên trang web này.
Mã bưu chính cơ quan ban ngành thành phố Hải Phòng
Đối tượng gán mã
Mã bưu chính Hải Phòng
BC. Trung tâm thành phố Hải Phòng
04000
Ủy ban Kiểm tra thành ủy
04001
Ban Tổ chức thành ủy
04002
Ban Tuyên giáo thành ủy
04003
Ban Dân vận thành ủy
04004
Ban Nội chính thành ủy
04005
Đảng ủy khối cơ quan
04009
Thành ủy và Văn phòng thành ủy
04010
Đảng ủy khối doanh nghiệp
04011
Báo Hải Phòng
04016
Hội đồng nhân dân
04021
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
04030
Tòa án nhân dân thành phố
04035
Viện Kiểm sát nhân dân thành phố
04036
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân
04040
Sở Công Thương
04041
Sở Kế hoạch và Đầu tư
04042
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
04043
Sở Ngoại vụ
04044
Sở Tài chính
04045
Sở Thông tin và Truyền thông
04046
Sở Văn hoá, Thể thao
04047
Sở Du lịch
04048
Công an thành phố
04049
Sở cảnh sát phòng cháy và chữa cháy
04050
Sở Nội vụ
04051
Sở Tư pháp
04052
Sở Giáo dục và Đào tạo
04053
Sở Giao thông vận tải
04054
Sở Khoa học và Công nghệ
04055
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
04056
Sở Tài nguyên và Môi trường
04057
Sở Xây dựng
04058
Sở Y tế
04060
Bộ chỉ huy Quân sự
04061
Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố
04063
Thanh tra thành phố
04064
Trường chính trị Tô Hiệu
04065
Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam
04066
Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố
04067
Bảo hiểm Xã hội thành phố
04070
Cục Thuế
04078
Cục Hải quan
04079
Cục Thống kê
04080
Kho bạc Nhà nước thành phố
04081
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
04085
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
04086
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
04087
Liên đoàn Lao động thành phố
04088
Hội Nông dân thành phố
04089
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố
04090
Thành đoàn
04091
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố
04092
Hội Cựu chiến binh thành phố
04093
LSQ. Cộng hòa Séc
04095
Mã bưu chính Quận/Huyện thành phố Hải Phòng
1. Mã bưu chính Quận Đồ Sơn
Mã bưu chính
Bưu cục
187100
Bưu cục cấp 2 Tx Đồ Sơn
186960
Điểm BĐVHX Hợp Đức
2. Mã bưu chính Quận Dương Kinh
Mã bưu chính
Bưu cục
186730
Bưu cục cấp 3 Hòa Nghĩa
186790
Bưu cục cấp 3 Chợ Hương
186740
Điểm BĐVHX Tân Thành
186780
Điểm BĐVHX Hải Thành
186770
Điểm BĐVHX Anh Dũng
186800
Điểm BĐVHX Đa Phúc
3. Mã bưu chính Quận Hải An
Mã bưu chính
Bưu cục
187540
Bưu cục cấp 3 KHL Hải An
187690
Bưu cục cấp 3 Cầu Rào
187520
Bưu cục cấp 3 Hạ Lũng
187590
Bưu cục cấp 3 Nam Hải
187615
Bưu cục cấp 3 KCN Đình Vũ
187500
Điểm BĐVHX Đằng Lâm
187521
Điểm BĐVHX Đằng Hải
187550
Điểm BĐVHX Đông Hải
187600
Điểm BĐVHX Tràng Cát
187601
Điểm BĐVHX VH Hàng Kênh
4. Mã bưu chính Quận Hồng Bàng
Mã bưu chính
Bưu cục
180000
Bưu cục cấp 1 Hải Phòng
181310
Bưu cục cấp 3 Hồng Bàng
181080
Bưu cục cấp 3 Thượng Lý
181280
Bưu cục cấp 3 Quán Toan
181290
Bưu cục cấp 3 Cảng Mới
181300
Bưu cục cấp 3 Nomura
180900
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Hải Phòng
181050
Bưu cục cấp 3 Express Hải Phòng
181054
Hòm thư Công cộng Vườn hoa Chéo
181170
Bưu cục văn phòng VP BĐTP Hải Phòng
181270
Bưu cục văn phòng VP BĐ Trung Tâm
181510
Bưu cục cấp 3 KHL Hồng Bàng
181530
Bưu cục cấp 3 TMĐT Hải Phòng
181212
Bưu cục cấp 3 Tôn Đức Thắng
5. Mã bưu chính Quận Kiến An
Mã bưu chính
Bưu cục
185100
Bưu cục cấp 2 Kiến An
185180
Bưu cục cấp 3 Quán Trữ
188140
Bưu cục cấp 3 KHL Kiến An
185170
Điểm BĐVHX Đồng Hòa
185140
Điểm BĐVHX Nam Sơn
185220
Điểm BĐVHX Phù Liến
185102
Đại lý bưu điện Cống Đôi
188150
Bưu cục văn phòng VP BĐH Kiến An
6. Mã bưu chính Quận Lê Chân
Mã bưu chính
Bưu cục
184570
Bưu cục cấp 3 KHL Lê Chân
183710
Bưu cục cấp 3 Lê Chân
184030
Bưu cục cấp 3 Niệm Nghĩa
184190
Bưu cục cấp 3 Chợ Hàng
184300
Điểm BĐVHX Vĩnh Niệm
7. Mã bưu chính Quận Ngô Quyền
Mã bưu chính
Bưu cục
181810
Bưu cục cấp 3 Ngô Quyền
182450
Bưu cục cấp 3 Hàng Kênh
182100
Bưu cục cấp 3 Cầ̀u Tre
182110
Bưu cục cấp 3 Vạn Mỹ
182180
Bưu cục cấp 3 Cửa Cấm
182610
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm
182582
Hòm thư Công cộng Trường ĐH Hàng Hải
182463
Hòm thư Công cộng Lạch Tray
182380
Bưu cục cấp 3 KHL Ngô Quyền
8. Mã bưu chính Huyện An Dương
Mã bưu chính
Bưu cục
184800
Bưu cục cấp 2 An Dương
184920
Bưu cục cấp 3 KHL An Dương
184850
Bưu cục cấp 3 Chợ Hỗ
185010
Bưu cục cấp 3 Tôn Đức Thắng
184820
Điểm BĐVHX Nam Sơn
184830
Điểm BĐVHX Bắc Sơn
184910
Điểm BĐVHX Hồng Phong
184840
Điểm BĐVHX Tân Tiến
184870
Điểm BĐVHX An Hồng
184890
Điểm BĐVHX Đại Bản
184930
Điểm BĐVHX Lê Thiện
184940
Điểm BĐVHX An Hòa
184950
Điểm BĐVHX Lê Lợi
185011
Điểm BĐVHX An Đồng
184960
Điểm BĐVHX Đặng Cương
184980
Điểm BĐVHX Quốc Tuấn
185000
Điểm BĐVHX Đồng Thái
184990
Điểm BĐVHX Hồng Thái
184970
Bưu cục văn phòng VP BĐH An Dương
9. Mã bưu chính Huyện An Lão
Mã bưu chính
Bưu cục
185300
Bưu cục cấp 2 An Lão
185450
Bưu cục cấp 3 KHL An Lão
185330
Bưu cục cấp 3 An Tràng
185420
Bưu cục cấp 3 Chợ Kênh
185480
Bưu cục cấp 3 Mỹ Đức
185320
Điểm BĐVHX An Thắng
185350
Điểm BĐVHX Trường Thành
185370
Điểm BĐVHX Trường Thọ
185380
Điểm BĐVHX Bát Trang
185400
Điểm BĐVHX Quang Hưng
185410
Điểm BĐVHX Quốc Tuấn
185460
Điểm BĐVHX Tân Dân
185430
Điểm BĐVHX Tân Viên
185520
Điểm BĐVHX Thái Sơn
185530
Điểm BĐVHX An Thái
185440
Điểm BĐVHX Chiến Thắng
185500
Điểm BĐVHX An Thọ
185470
Bưu cục văn phòng VP BĐH An Lão
10. Mã bưu chính Huyện Bạch Long Vĩ
Mã bưu chính
Bưu cục
187200
Bưu cục cấp 3 Bạch Long Vĩ
11. Mã bưu chính Huyện Cát Hải
Mã bưu chính
Bưu cục
187300
Bưu cục cấp 2 Cát Hải
187310
Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Cát Bà
187460
Bưu cục cấp 3 KHL Cát Hải
187380
Bưu cục cấp 3 Hòa Quang
187350
Điểm BĐVHX Xuân Đám
187330
Điểm BĐVHX Trân Châu
187338
Điểm BĐVHX Hải Sơn
187320
Điểm BĐVHX Việt Hải
187360
Điểm BĐVHX Hiền Hào
187340
Điểm BĐVHX Gia Luận
187370
Điểm BĐVHX Phù Long
187390
Điểm BĐVHX Đồng Bài
187410
Điểm BĐVHX Nghĩa Lộ
187400
Điểm BĐVHX Văn Phong
187420
Điểm BĐVHX Hoàng Châu
187470
Bưu cục văn phòng VP BĐH Cát Hải
12. Mã bưu chính Huyện Kiến Thụy
Mã bưu chính
Bưu cục
186700
Bưu cục cấp 2 Kiến Thụy
186970
Bưu cục cấp 3 KHL Kiến Thụy
186940
Bưu cục cấp 3 Tú Sơn
186710
Điểm BĐVHX Minh Tân
186750
Điểm BĐVHX Đại Đồng
186760
Điểm BĐVHX Đông Phương
186810
Điểm BĐVHX Hữu Bằng
186820
Điểm BĐVHX Thuận Thiên
186840
Điểm BĐVHX Thụy Hương
186830
Điểm BĐVHX Thanh Sơn
186900
Điểm BĐVHX Ngũ Đoan
186950
Điểm BĐVHX Tân Phong
186870
Điểm BĐVHX Ngũ Phúc
186850
Điểm BĐVHX Kiến Quốc
186880
Điểm BĐVHX Đại Hà
186910
Điểm BĐVHX Đoàn Xá
186890
Điểm BĐVHX Tân Trào
186985
Điểm BĐVHX Du Lễ
186990
Bưu cục văn phòng VP BĐH Kiến Thụy
13. Mã bưu chính Huyện Thủy Nguyên
Mã bưu chính
Bưu cục
183000
Bưu cục cấp 2 Thủy Nguyên
183330
Bưu cục cấp 3 Trịnh Xá
183050
Bưu cục cấp 3 Phả Lễ
183200
Bưu cục cấp 3 Cầu Giá
183300
Bưu cục cấp 3 Quảng Thanh
183370
Bưu cục cấp 3 Tân Hoa
183140
Bưu cục cấp 3 Ngũ Lão
183090
Bưu cục cấp 3 Minh Đức
183390
Điểm BĐVHX Dương Quan
183320
Điểm BĐVHX An Sơn
183020
Điểm BĐVHX An Lư
183280
Điểm BĐVHX Cao Nhân
183240
Điểm BĐVHX Chính Mỹ
183180
Điểm BĐVHX Đông Sơn
183110
Điểm BĐVHX Gia Đức
183160
Điểm BĐVHX Gia Minh
183120
Điểm BĐVHX Hòa Bình
183360
Điểm BĐVHX Hoa Động
183340
Điểm BĐVHX Hoàng Động
183290
Điểm BĐVHX Hợp Thành
183270
Điểm BĐVHX Kiền Bái
183190
Điểm BĐVHX Kênh Giang
183250
Điểm BĐVHX Kỳ Sơn
183350
Điểm BĐVHX Lâm Động
183260
Điểm BĐVHX Lại Xuân
183400
Điểm BĐVHX Lập Lễ
183201
Điểm BĐVHX Lưu Kiếm
183210
Điểm BĐVHX Liên Khê
183150
Điểm BĐVHX Minh Tân
183230
Điểm BĐVHX Mỹ Đồng
183141
Điểm BĐVHX Ngũ Lão
183310
Điểm BĐVHX Phù Ninh
183070
Điểm BĐVHX Phục Lễ
183301
Điểm BĐVHX Quảng Thanh
183371
Điểm BĐVHX Tân Dương
183170
Điểm BĐVHX Thủy Đường
183040
Điểm BĐVHX Thủy Triều
183080
Điểm BĐVHX Tam Hưng
183130
Điểm BĐVHX Trung Hà
183010
Điểm BĐVHX Thủy Sơn
183380
Bưu cục cấp 3 KCN VSIP
183440
Bưu cục văn phòng VP BĐH Thủy Nguyên
183410
Bưu cục cấp 3 KHL Thủy Nguyên
14. Mã bưu chính Huyện Tiên Lãng
Mã bưu chính
Bưu cục
185600
Bưu cục cấp 2 Tiên Lãng
185790
Bưu cục cấp 3 KHL Tiên Lãng
185660
Bưu cục cấp 3 Hòa Bình
185920
Bưu cục cấp 3 Đông Quy
185960
Bưu cục cấp 3 Hùng Thắng
185890
Điểm BĐVHX Quang Phục
185610
Điểm BĐVHX Quyết Tiến
185630
Điểm BĐVHX Tiên Tiến
185640
Điểm BĐVHX Tự Cường
185680
Điểm BĐVHX Đại Thắng
185650
Điểm BĐVHX Khởi Nghĩa
185690
Điểm BĐVHX Tiên Thanh
185750
Điểm BĐVHX Bạch Đằng
185710
Điểm BĐVHX Cấp Tiến
185940
Điểm BĐVHX Tiên Thắng
185730
Điểm BĐVHX Kiến Thiết
185771
Điểm BĐVHX Đoàn Lập
185850
Điểm BĐVHX Bắc Hưng
185800
Điểm BĐVHX Tiên Minh
185820
Điểm BĐVHX Nam Hưng
185990
Điểm BĐVHX Vinh Quang
185880
Điểm BĐVHX Tiên Hưng
185870
Điểm BĐVHX Đông Hưng
185840
Điểm BĐVHX Tây Hưng
185770
Đại lý bưu điện Cầu Đầm
185830
Bưu cục văn phòng VP BĐH Tiên Lãng
15. Mã bưu chính Huyện Vĩnh Bảo
Mã bưu chính
Bưu cục
186200
Bưu cục cấp 2 Vĩnh Bảo
186340
Bưu cục cấp 3 KHL Vĩnh Bảo
186350
Bưu cục cấp 3 Hà Phương
186460
Bưu cục cấp 3 Thanh Lương
186520
Bưu cục cấp 3 Nam Am
186260
Bưu cục cấp 3 Chợ Cầu
186240
Điểm BĐVHX Tân Liên
186530
Điểm BĐVHX Tam Đa
186280
Điểm BĐVHX Việt Tiến
186270
Điểm BĐVHX Giang Biên
186290
Điểm BĐVHX Dũng Tiến
186300
Điểm BĐVHX Trung Lập
186310
Điểm BĐVHX Thắng Thủy
186330
Điểm BĐVHX Hùng Tiến
186360
Điểm BĐVHX Hiệp Hòa
186320
Điểm BĐVHX Tân Hưng
186440
Điểm BĐVHX Nhân Hòa
186370
Điểm BĐVHX An Hòa
186450
Điểm BĐVHX Vinh Quang
186570
Điểm BĐVHX Lý Học
186580
Điểm BĐVHX Hòa Bình
186580
Điểm BĐVHX Hòa Bình
186590
Điểm BĐVHX Trấn Dương
186390
Điểm BĐVHX Hưng Nhân
186410
Điểm BĐVHX Đồng Minh
186480
Điểm BĐVHX Liên Am
186550
Điểm BĐVHX Cổ Am
186560
Điểm BĐVHX Vĩnh Tiến
186420
Điểm BĐVHX Tiền Phong
186470
Điểm BĐVHX Cộng Hiền
186510
Điểm BĐVHX Cao Minh
186430
Điểm BĐVHX Vĩnh Phong
186380
Bưu cục văn phòng VP BĐH Vĩnh Bảo
Vậy là Top Hải Phòng AZ đã hoàn thành việc cập nhật tất cả thông tin liên quan đến mã bưu chính Hải Phòng. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn đọc khi họ nhập và gửi bưu phẩm đến Hải Phòng.